ex. Game, Music, Video, Photography

In addition, each country has its own uniqueness related to preferences in terms of favorite product categories.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ categories. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In addition, each country has its own uniqueness related to preferences in terms of favorite product categories.

Nghĩa của câu:

categories


Ý nghĩa

@category /'kætigəri/
* danh từ
- hạng, loại
- (triết học) phạm trù

@category
- (Tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục

@category
- phạm trù, hạng mục
- c. of sets phạm trù tập hợp
- Abelian c. phạm trụ Aben
- abstract c. phạm trù trừu tượng
- additive c. phạm trù cộng tính
- cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ
- colocally c. phạm trù địa phương
- complete c. phạm trù đầy đủ
- conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc
- dual c. phạm trù đối ngẫu
- exact c. phạm trù khớp
- marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
- normal c. phạm trù chuẩn tắc
- opposite c. phạm trù đối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…