EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniqueness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniqueness
uniqueness
Phát âm
Ý nghĩa
xem unique
tính duy nhất; tính đơn trị
u. of solution tính duy nhất của nghiệm
← Xem thêm từ Uniqueness
Xem thêm từ unirational →
Từ vựng liên quan
en
iq
ni
qu
ss
u
un
unique
Uniqueness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…