Uniqueness
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tính độc nhất.
+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.
Các câu ví dụ:
1. In addition, each country has its own Uniqueness related to preferences in terms of favorite product categories.
2. Its Uniqueness lies in the fact that all stilt houses, walls, fences, and barns are made of rock.
Xem tất cả câu ví dụ về Uniqueness