ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Uniqueness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Uniqueness


Uniqueness

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tính độc nhất.
+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.

Các câu ví dụ:

1. In addition, each country has its own Uniqueness related to preferences in terms of favorite product categories.


2. Its Uniqueness lies in the fact that all stilt houses, walls, fences, and barns are made of rock.


Xem tất cả câu ví dụ về Uniqueness

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…