EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unirational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unirational
unirational
Phát âm
Ý nghĩa
hh; (đại số) đơn hữu tỷ
← Xem thêm từ uniqueness
Xem thêm từ unironed →
Từ vựng liên quan
at
ion
ira
ni
on
ra
rat
ratio
ration
rational
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…