Câu ví dụ:
In 2017 Swedish fund EQT Partners gave an undisclosed amount to the company that owns English teaching institute ILA Vietnam.
Nghĩa của câu:teaching
Ý nghĩa
@teaching /'ti:tʃiɳ/
* danh từ
- sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
- nghề dạy học
- lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn
=the teachings of experience+ bài học kinh nghiệm
=the teachings of Lenin+ những lời dạy của Lê-nin@teach /ti:tʃ/
* động từ taught
- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
=to teach children to swim+ dạy cho trẻ con tập bơi
=to teach school+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo