ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impracticableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impracticableness


impracticableness /im,præktikə'biliti/ (impracticableness) /im'præktikəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được
  tính khó dùng, tính không thể điều khiển được
  tính không thể đi qua được (của một con đường)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…