EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impracticably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impracticably
impracticably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không thực hành được, không thực hiện được
← Xem thêm từ impracticableness
Xem thêm từ impractical →
Từ vựng liên quan
ab
ably
ac
act
bl
cab
i
ic
imp
mp
pr
practicably
ra
rac
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…