ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ implores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng implores


implore /im'plɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  cầu khẩn, khẩn nài, van xin
to implore someone for something → cầu khẩn ai điều gì
to implore forgiveness → van xin tha thứ

Các câu ví dụ:

1. The party regularly implores cadres to study the collapse of the Soviet Union in the early 1990s.


Xem tất cả câu ví dụ về implore /im'plɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…