ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imploring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imploring


imploring /im'plɔ:riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cầu khẩn, khẩn nài, van xin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…