EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implorer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implorer
implorer /im'plɔ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin
← Xem thêm từ implored
Xem thêm từ implores →
Từ vựng liên quan
er
i
imp
implore
lo
lor
lore
mp
or
ore
pl
plo
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…