EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implore
implore /im'plɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cầu khẩn, khẩn nài, van xin
to implore someone for something
→ cầu khẩn ai điều gì
to implore forgiveness
→ van xin tha thứ
← Xem thêm từ implorations
Xem thêm từ implored →
Các câu ví dụ:
1. So we
implore
you all to stay informed.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về implore /im'plɔ:/
Từ vựng liên quan
i
imp
lo
lor
lore
mp
or
ore
pl
plo
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…