EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immodesty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immodesty
immodesty /i'mɔdisti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang
tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo
← Xem thêm từ immodestly
Xem thêm từ immolate →
Từ vựng liên quan
des
est
i
immodest
mo
mod
Mode
mode
modes
modest
modesty
od
ode
odes
st
sty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…