ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immodest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immodest


immodest /i'mɔdist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang
immodest remarks → những lời nhận xét bất lịch sự
  vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo

Các câu ví dụ:

1. Model Ngoc Trinh’s dress at Cannes Film Festival 2019 caused a stir internationally and raised hackles in Vietnam for being immodest.


Xem tất cả câu ví dụ về immodest /i'mɔdist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…