ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immoderate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immoderate


immoderate /i'mɔdərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá độ, thái quá
immoderate drinking and eating → sự chè chén quá độ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…