ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immobilizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immobilizing


immobilize /i'moubilaiz/ (immobilise) /i'moubilaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giữ cố định; làm bất động
  làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
  thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…