EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
illusory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
illusory
illusory /i'lu:səri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thực tế, hão huyền, viển vông
← Xem thêm từ illusiveness
Xem thêm từ illustratable →
Từ vựng liên quan
i
ill
LUS
or
so
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…