ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illustratable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illustratable


illustratable /i'ləstreitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…