ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratable


ratable /'reitəbl/ (rateable) /'reitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đánh giá được
  có thể bị đánh thuế địa phương
ratable property → tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
  (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ
a ratable share → phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…