ratable /'reitəbl/ (rateable) /'reitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đánh giá được
có thể bị đánh thuế địa phương
ratable property → tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
(từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ
a ratable share → phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ