ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illusiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illusiveness


illusiveness /i'lu:sivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh lừa, sự mắc lừa
  tính chất hão huyền, tính chất viển vông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…