ex. Game, Music, Video, Photography

If the proposal is approved, it will be the first time in history that a SEA Games event has been postponed.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ postpone. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If the proposal is approved, it will be the first time in history that a SEA Games event has been postponed.

Nghĩa của câu:

postpone


Ý nghĩa

@postpone /poust'poun/
* ngoại động từ
- hoãn lại
=to postpone the meeting+ hoãn cuộc họp
- (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
* nội động từ
- (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…