ex. Game, Music, Video, Photography

If that is how you hold your chopsticks, you are among those who pursue pragmatism in the workplace.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chopsticks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If that is how you hold your chopsticks, you are among those who pursue pragmatism in the workplace.

Nghĩa của câu:

Nếu đó là cách bạn vơ đũa cả nắm thì bạn nằm trong số những người theo đuổi chủ nghĩa thực dụng nơi công sở.

chopsticks


Ý nghĩa

@chopsticks /'tʃɔpstiks/
* danh từ số nhiều
- đũa (để và thức ăn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…