EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
identically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
identically
identically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tương tự nhau, y hệt nhau
một cách đồng nhất
← Xem thêm từ identical twins
Xem thêm từ identicalness →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
den
dent
en
ent
i
ic
id
ide
identic
identical
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…