EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
identical twins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
identical twins
identical twins
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con sinh đôi giống nhau như đúc
← Xem thêm từ identical
Xem thêm từ identically →
Từ vựng liên quan
cal
den
dent
en
ent
i
ic
id
ide
identic
identical
in
ins
nt
ti
tic
twin
twins
win
wins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…