ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ identical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng identical


identical /ai'dentik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)

tính từ

+ (identical) /ai'dentikəl/
  đúng, chính
the identic room where Lenin was born → đúng căn phòng nơi Lê nin sinh ra
  (lôgic, toán) đồng nhất
identic proposition → (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

@identical
  đồng nhất

Các câu ví dụ:

1. identical characters appear throughout the parts of the leaked Shadow Brokers, the Intercept said.


Xem tất cả câu ví dụ về identical /ai'dentik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…