EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyphens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyphens
hyphen /'haifən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu nối
quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
ngoại động từ
+ (hyphenate) /'haifəneit/
gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
← Xem thêm từ hyphenless
Xem thêm từ hyping →
Từ vựng liên quan
en
ens
h
he
hen
hens
hyp
hyphen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…