EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyphenless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyphenless
hyphenless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có dấu gạch nối
* tính từ
không có dấu gạch nối
← Xem thêm từ hyphenations
Xem thêm từ hyphens →
Từ vựng liên quan
en
h
he
hen
hyp
hyphen
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…