ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyphen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyphen


hyphen /'haifən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu nối
  quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)

ngoại động từ

+ (hyphenate) /'haifəneit/
  gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…