EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyphae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyphae
hypha
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều hyphae
(thực vật) sợi nấm
← Xem thêm từ hypha
Xem thêm từ hyphen →
Từ vựng liên quan
h
ha
hyp
hypha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…