ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyping


hype

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu
* ngoại động từ
  quảng cáo thổi phồng, cường điệu

Các câu ví dụ:

1. side's unilateral and open hyping up is inappropriate, and is not beneficial to the smooth resolution of this issue.


Xem tất cả câu ví dụ về hype

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…