ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydromechanics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydromechanics


hydromechanics /'haidroumi'kæniks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  cơ học chất nước

@hydromechanics
  cơ học chất lỏng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…