EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydromedusa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydromedusa
hydromedusa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều hydromedusae
(động vật) bộ sữa thủy tức
← Xem thêm từ hydromechanics
Xem thêm từ hydromedusan →
Từ vựng liên quan
drome
h
hydro
me
med
medusa
om
rom
rome
sa
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…