EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydromechanical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydromechanical
hydromechanical /'haidroumi'kænikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cơ học chất nước
← Xem thêm từ hydromania
Xem thêm từ hydromechanics →
Từ vựng liên quan
an
cal
ch
cha
drome
ec
h
ha
han
hydro
ic
me
mechan
mechanic
mechanical
ni
om
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…