ex. Game, Music, Video, Photography

However, some experts are worried that outlawing debt collection would leave lenders with less protection.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ outlaw. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, some experts are worried that outlawing debt collection would leave lenders with less protection.

Nghĩa của câu:

outlaw


Ý nghĩa

@outlaw /'autlɔ:/
* danh từ
- người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
- kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ
* ngoại động từ
- đặt ra ngoài vòng pháp luật
- cấm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…