EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hotspurs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hotspurs
hotspur /'hɔtspə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ
người nóng vội
← Xem thêm từ hotspur
Xem thêm từ hottentot →
Từ vựng liên quan
h
ho
hot
hotspur
ot
sp
spur
spurs
tsp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…