ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hottentot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hottentot


hottentot /'hɔtntɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Hốt tan tô (ở Nam phi)
  tiếng Hốt tan tô
  (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…