EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hmso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hmso
hmso
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia Anh (His Majesty's Stationery Office)
← Xem thêm từ hms
Xem thêm từ hnc →
Từ vựng liên quan
h
hms
ms
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…