EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hms
hms
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
thuyền của Hải quân hoàng gia Anh (His Majesty's Ship)
← Xem thêm từ hmi
Xem thêm từ hmso →
Từ vựng liên quan
h
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…