EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hnc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hnc
hnc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
chứng chỉ cao học quốc gia (Higher National Certificate)
← Xem thêm từ hmso
Xem thêm từ hnd →
Từ vựng liên quan
h
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…