history /'histəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sử, sử học, lịch sử
ancient history → cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời
modern history → lịch sử cận đại
to make history → có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử
lịch sử (một vật, một người)
to have a strange history → có một lịch sử kỳ quặc
kịch lịch sử
@history
lịch sử
h. of a system (điều khiển học) lịch sử hệ thống
past h. of system tiền sử của hệ thống