ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ historiographer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng historiographer


historiographer /,histɔ:ri'ɔgrəfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chép sử, sử quan (trong triều)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…