EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
historiographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
historiographer
historiographer /,histɔ:ri'ɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chép sử, sử quan (trong triều)
← Xem thêm từ histories
Xem thêm từ historiographers →
Từ vựng liên quan
er
graph
grapher
h
he
her
hi
his
hist
is
or
ra
rap
raphe
ri
st
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…