EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hirudinoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hirudinoid
hirudinoid /hi'ru:dinɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa
← Xem thêm từ hirudin
Xem thêm từ hirundine →
Từ vựng liên quan
din
h
hi
hirudin
id
in
no
ru
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…