ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hirudinoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hirudinoid


hirudinoid /hi'ru:dinɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…