EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hirundine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hirundine
hirundine /hi'rʌndin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn
← Xem thêm từ hirudinoid
Xem thêm từ his →
Từ vựng liên quan
din
dine
h
hi
in
ru
run
un
undine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…