EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hirudin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hirudin
hirudin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục)
← Xem thêm từ hirsutism
Xem thêm từ hirudinoid →
Từ vựng liên quan
din
h
hi
in
ru
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…