EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hirsutism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hirsutism
hirsutism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng mọc lông quá nhiều
← Xem thêm từ hirsute
Xem thêm từ hirudin →
Từ vựng liên quan
h
hi
is
ism
ti
tis
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…