EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hirsute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hirsute
hirsute /'hə:sju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rậm râu, rậm lông
← Xem thêm từ hirple
Xem thêm từ hirsutism →
Từ vựng liên quan
h
hi
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…