EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hirple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hirple
hirple
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
đi khập khiễng
← Xem thêm từ Hiring standards
Xem thêm từ hirsute →
Từ vựng liên quan
h
hi
pl
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…