ex. Game, Music, Video, Photography

High-school students talk of kidnapped cousins.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kidnapped. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

High-school students talk of kidnapped cousins.

Nghĩa của câu:

kidnapped


Ý nghĩa

@kidnap /'kidnæp/
* ngoại động từ
- bắt cóc (thường để tống tiền)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…