ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nappe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nappe


nappe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lớp phủ

  [tầng, lớp] phủ; vỏ
  n. of a conical surface tầng phủ của một mặt cônic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…