EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nappe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nappe
nappe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lớp phủ
[tầng, lớp] phủ; vỏ
n. of a conical surface tầng phủ của một mặt cônic
← Xem thêm từ napoo
Xem thêm từ napped →
Từ vựng liên quan
n
nap
pe
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…