EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
napoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
napoo
napoo /næ'pu:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(quân sự), (từ lóng) tong rồi!, tiêu rồi!, phăng teo rồi!
← Xem thêm từ napoleons
Xem thêm từ nappe →
Từ vựng liên quan
n
nap
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…