EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hermaphroditism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hermaphroditism
hermaphroditism /hə:'mæfrədizm/ (hermaphroditism) /hə:'mæfrədaitizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính
← Xem thêm từ hermaphroditical
Xem thêm từ hermeneutics →
Từ vựng liên quan
er
ERM
h
he
her
herm
herma
is
ism
it
ma
map
od
rm
rod
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…